1. Nguồn gốc, xuất xứ

– Tổng hợp hóa học

  • Sodium benzoate (E211), potassium sorbate (E202), sodium nitrite (E250)… thường được sản xuất công nghiệp từ phản ứng hóa học của axit benzoic, sorbic hoặc nitrit với kiềm.
  • Phổ biến nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, châu Âu, sau đó về Việt Nam qua các nhà phân phối hóa chất thực phẩm.

– Nguồn gốc tự nhiên (ít dùng)

  • Axit lactic (E270) lên men từ sữa chua hoặc chế phẩm vi sinh;
  • Chiết xuất hạt nho, hạt óc chó chứa hợp chất phenolic có tác dụng ức chế vi khuẩn, nấm mốc.

2. Vai trò / Tính chất

– Chức năng chính

  • Ức chế sự phát triển của vi sinh vật (vi khuẩn, nấm mốc), ngăn ôi thiu, mùi hôi.
  • Duy trì màu sắc, mùi vị ban đầu trong thời gian lưu kho và vận chuyển.

– Tính chất điển hình

  • Dạng bột hoặc viên tinh thể, dễ tan trong nước.
  • Độ pH hiệu quả thường trong khoảng 3 – 6 (acid) để phát huy công năng diệt khuẩn.
  • Ổn định ở nhiệt độ phòng nhưng dễ mất tác dụng khi nhiệt độ quá cao (trên 80 °C).

3. Độ an toàn

– Nguy cơ sức khỏe

  • Sodium benzoate: kết hợp với vitamin C có thể sinh ra benzene – chất gây ung thư.
  • Potassium sorbate: liều cao có thể kích ứng niêm mạc dạ dày, da, đường hô hấp.
  • Sodium nitrite: khi gặp amino acid có thể tạo nitrosamine – chất gây đột biến tế bào, ung thư.

– Quy định & Giới hạn

  • QCVN 8-1:2011/BYT cho phép tối đa 2 g/kg sodium benzoate trong thực phẩm, nhưng nhiều chuyên gia khuyên hạn chế dưới 0,1 g/kg.
  • Sodium nitrite giới hạn 50 mg/kg trong thịt chế biến, nhưng tốt nhất nên tránh hoàn toàn.

4. Cam kết của 36FOODS

  • Không sử dụng mọi chất bảo quản tổng hợp.
  • Áp dụng kỹ thuật hút chân không, chiếu xạ lạnh, gia vị tự nhiên (muối, giấm, thảo mộc) để kéo dài thời gian bảo quản.